Có 2 kết quả:
放射性計時 fàng shè xìng jì shí ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧˋ ㄕˊ • 放射性计时 fàng shè xìng jì shí ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧˋ ㄕˊ
Từ điển Trung-Anh
radiometric dating
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
radiometric dating
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0