Có 2 kết quả:

放射性計時 fàng shè xìng jì shí ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧˋ ㄕˊ放射性计时 fàng shè xìng jì shí ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧˋ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

radiometric dating

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

radiometric dating

Bình luận 0